Có 2 kết quả:

测量 cè liáng ㄘㄜˋ ㄌㄧㄤˊ測量 cè liáng ㄘㄜˋ ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) survey
(2) to measure
(3) to gauge
(4) to determine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) survey
(2) to measure
(3) to gauge
(4) to determine

Bình luận 0